请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 运力
释义 运力
[yùnlì]
 chuyển lực; vận chuyển lực lượng。运输力量。
 提高运力
 nâng cao vận chuyển lực lượng.
 按排运力,抢运救灾物资。
 sắp xếp vận chuyển lực lượng, tranh thủ vận chuyển vật tư cứu nạn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 1:38:03