请输入您要查询的越南语单词:
单词
病根
释义
病根
[bìnggēn]
1. gốc bệnh; bệnh căn; bệnh cũ chưa khỏi hoàn toàn; chưa dứt bệnh。(病根子、病根儿)没有完全治好的旧病。
2. gốc bệnh; mầm tai hoạ (ví với nguyên nhân thất bại hoặc tai hoạ)。比喻能引起失败或灾祸的原因。
随便看
脟
脡
脢
脤
脦
脩
脬
脭
脯
脯子
脰
脱
脱产
脱位
脱俗
脱兔
脱党
脱卸
脱发
脱口
脱口而出
脱坡
脱坯
脱帽
脱手
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 20:06:41