请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 运转
释义 运转
[yùnzhuǎn]
 1. quay quanh; xoay quanh; chuyển vận。沿着一定的轨道行动。
 行星绕着太阳运转
 các hành tinh đều quay quanh mặt trời
 2. chạy; chuyển động; vận hành (máy móc)。指机器转动。
 发电机运转正常。
 máy phát điện chạy bình thường
 3. hoạt động (tổ chức, cơ cấu)。比喻组织、机构等进行工作。
 这家公司前不久宣告成立,开始运转。
 công ty này tuyên bố thành lập không lâu, nay bắt đầu hoạt động.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 17:45:52