请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (噯)
[ǎi]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 13
Hán Việt: ÁI
 ấy; xì; úi chà; khiếp; ồ; này; chao ôi (thán từ, tỏ ý phủ định hoặc không đồng ý)。叹词,表示不同意或否定。
 嗳,不是这样的。
 ấy, không phải thế.
 嗳,别那么说了!
 ấy, đừng nói thế!
 另见āi '哎'; ài
Từ ghép:
 嗳气 ; 嗳酸
Từ phồn thể: (噯)
[ài]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: ÁI
 ôi; chao ôi (thán từ tỏ ý hối hận, tiếc rẻ)。叹词,表示悔恨、懊恼。
 嗳,早知如此,我就不去了。
 chao ôi, biết trước thế này thì tôi không đi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 12:53:41