释义 |
嗳 | | | | | Từ phồn thể: (噯) | | [ǎi] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 13 | | Hán Việt: ÁI | | | ấy; xì; úi chà; khiếp; ồ; này; chao ôi (thán từ, tỏ ý phủ định hoặc không đồng ý)。叹词,表示不同意或否定。 | | | 嗳,不是这样的。 | | ấy, không phải thế. | | | 嗳,别那么说了! | | ấy, đừng nói thế! | | | 另见āi '哎'; ài | | Từ ghép: | | | 嗳气 ; 嗳酸 | | Từ phồn thể: (噯) | | [ài] | | Bộ: 口(Khẩu) | | Hán Việt: ÁI | | | ôi; chao ôi (thán từ tỏ ý hối hận, tiếc rẻ)。叹词,表示悔恨、懊恼。 | | | 嗳,早知如此,我就不去了。 | | chao ôi, biết trước thế này thì tôi không đi. |
|