请输入您要查询的越南语单词:
单词
不测
释义
不测
[bùcè]
形
bất trắc; bất ngờ; ngoài dự liệu。没有推测到的;意外。
天有不测风云。
trời nổi cơn giông bất ngờ / nào ai mua được chữ ngờ
提高警惕, 以防不测。
đề cao cảnh giác, để phòng bất trắc
随便看
社会活动
社会科学
社会青年
社会革命
社员
社团
社学
社戏
社火
社稷
社论
社评
祀
祁
祁剧
祁红
祃
祆
祆教
祇
祈
祈使句
祈望
祈求
祈祷
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 2:14:25