请输入您要查询的越南语单词:
单词
不测
释义
不测
[bùcè]
形
bất trắc; bất ngờ; ngoài dự liệu。没有推测到的;意外。
天有不测风云。
trời nổi cơn giông bất ngờ / nào ai mua được chữ ngờ
提高警惕, 以防不测。
đề cao cảnh giác, để phòng bất trắc
随便看
好丑
好为人师
好久
好事
好事之徒
好事多磨
好些
好人
好人家
好似
好像
好儿
好几
好力宝
好办
好动
好友
好受
好古
好吃好喝
好吃懒做
好听
好吹牛
好善乐施
携
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/22 5:21:43