请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不测
释义 不测
[bùcè]
 bất trắc; bất ngờ; ngoài dự liệu。没有推测到的;意外。
 天有不测风云。
 trời nổi cơn giông bất ngờ / nào ai mua được chữ ngờ
 提高警惕, 以防不测。
 đề cao cảnh giác, để phòng bất trắc
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 21:05:01