请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不济事
释义 不济事
[bùjìshì]
 không được việc; vô ích; không giải quyết được vấn đề; không dùng được。不顶事;不中用。
 这办法也不济事
 phương pháp này không dùng được
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/11 1:32:08