请输入您要查询的越南语单词:
单词
不济事
释义
不济事
[bùjìshì]
không được việc; vô ích; không giải quyết được vấn đề; không dùng được。不顶事;不中用。
这办法也不济事
phương pháp này không dùng được
随便看
俳
俳优
俳句
俳谐
俵
俵分
俶
俸
俸禄
俸金
俺
俾
俾倪
俾斯麦
倅
倌
倍
倍儿
倍加
倍塔射线
倍塔粒子
倍增
倍数
倍赏
倍道
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/11 1:32:08