请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 反面
释义 反面
[fǎnmiàn]
 1. mặt trái; bề trái。(反面儿)物体上跟正面相反的一面。
 这块缎子正面儿是蓝地儿黄花儿,反面儿全是蓝的。
 tấm lụa này bề mặt nền xanh hoa vàng, bề trái toàn màu xanh.
 2. phản diện; mặt trái (mặt xấu, tiêu cực)。坏的、消极的一面(跟'正面'相对)。
 反面教员
 mặt trái của người thầy
 反面角色
 đóng vai phản diện
 3. mặt trái (của vấn đề, sự việc)。事情、问题等的另一面。
 不但要看问题的正面,还要看问题的反面。
 không những phải xét mặt phải của vấn đề mà còn phải xét mặt trái của nó.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 20:52:14