请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 发扬
释义 发扬
[fāyáng]
 1. phát huy; nêu cao; đề cao。发展和提倡(优良作风、传统等)。
 发扬光大
 phát huy truyền thống
 发扬民主
 nêu cao dân chủ
 发扬勤俭节约、艰苦奋斗的精神
 nêu cao tinh thần cần kiệm tiết kiệm, phấn đấu gian khổ.
 2. phát huy; tăng cường。发挥。
 发扬火力,消灭敌人。
 tăng cường hoả lực, tiêu diệt quân địch.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 7:52:33