请输入您要查询的越南语单词:
单词
不白之冤
释义
不白之冤
[bùbáizhīyuān]
oan ức; oan Thị Kính; oan khiên; oan kêu trời không thấu nỗi oan không cách nào biện bạch được; khó lòng rửa sạch oan khiên; bất công。指无法辩白或难以洗雪的冤枉。
蒙受不白之冤
chịu oan khiên
随便看
商籁体
商约
商船
商行
商计
商讨
商议
商谈
商贩
商贾
商酌
商量
商队
啈
啉
啊
啐
啑
啑血
啕
啖
啘
啙
啜
啜泣
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 20:36:24