请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不相上下
释义 不相上下
[bùxiāngshàngxià]
 ngang nhau; ngang tài; ngang sức; không phân cao thấp。分不出高低,形容程度相等。
 本领不相上下
 bản lĩnh ngang nhau
 年岁不相上下
 tuổi tác bằng nhau
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/26 12:38:31