请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (嗨)
[hēi]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 15
Hán Việt: HẢI
 1. này; ấy; nè (biểu thị sự nhắc nhở, gọi)。表示招呼或提起注意。
 嘿,老张,快走吧!
 này anh Trương, đi mau lên!
 嘿!我说的你听见没有?
 nè, tôi nói gì anh có nghe không đấy?
 2. tuyệt; hay (biểu thị sự đắc ý)。表示得意。
 嘿,咱们生产的机器可实在不错呀!
 tuyệt, máy móc chúng ta sản xuất quả là khá!
 3. ôi; ủa; ô hay; ơ hay (biểu thị kinh ngạc)。表示惊异。
 嘿,这是什么话?
 uả, nói cái gì vậy?
 Ghi chú: 另见ṃ; hāi
Từ ghép:
 嘿嘿
[mò]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: MẶC, HẮC
 lặng lẽ; im lặng; không lên tiếng。不说话; 不出声。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 6:49:08