请输入您要查询的越南语单词:
单词
高扬
释义
高扬
[gāoyáng]
1. tăng lên; lên cao; tăng cao; bay vút; bay vọt; nâng cao; nhấc lên。高高升起或举起。
情绪高扬
hứng thú tăng lên
士气高扬
sĩ khí tăng cao
2. phát huy。高度发扬。
高扬见义勇为精神。
phát huy tinh thần kiến nghĩa dũng vi.
随便看
始
始业
始作俑者
始末
始祖
始祖马
始祖鸟
始终
姌
姌袅
姐
姐丈
姐儿
姐儿们
姐夫
姐妹
姐妹核
姐姐
姑
姑丈
姑且
姑夫
姑奶奶
姑妄听之
姑妄言之
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:20:03