请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 高扬
释义 高扬
[gāoyáng]
 1. tăng lên; lên cao; tăng cao; bay vút; bay vọt; nâng cao; nhấc lên。高高升起或举起。
 情绪高扬
 hứng thú tăng lên
 士气高扬
 sĩ khí tăng cao
 2. phát huy。高度发扬。
 高扬见义勇为精神。
 phát huy tinh thần kiến nghĩa dũng vi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 10:20:03