请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[dēng]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 15
Hán Việt: ĐĂNG
 lộc cộc; thình thịch (từ tượng thanh tiếng vật nặng rơi hoặc tiếng va đập mạnh)。象声词,沉重的东西落地或撞击物体的声音。
 噔 噔 噔地走上楼来。
 có tiếng chân thình thịch lên lầu
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 4:54:20