请输入您要查询的越南语单词:
单词
噔
释义
噔
[dēng]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 15
Hán Việt: ĐĂNG
lộc cộc; thình thịch (từ tượng thanh tiếng vật nặng rơi hoặc tiếng va đập mạnh)。象声词,沉重的东西落地或撞击物体的声音。
噔 噔 噔地走上楼来。
có tiếng chân thình thịch lên lầu
随便看
公买公卖
公了
公事
公事公办
公交
公产
公亩
公仆
公休
公众
公会
公伤
公伤事故
公余
公使
公使馆
公例
公倍
公倍数
公债
公债券
公债卷
公允
公元
公公
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 4:54:20