请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 词语
释义 词语
[cíyǔ]
 từ ngữ; cách diễn đạt。词和短语;字眼。
 写文章要尽量避免方言词语。
 viết văn phải cố gắng tránh những từ địa phương.
 对课文中的生僻词语都做了简单的注释。
 những chữ lạ trong văn chương đều phải có chú giải giản đơn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 8:23:20