请输入您要查询的越南语单词:
单词
词语
释义
词语
[cíyǔ]
từ ngữ; cách diễn đạt。词和短语;字眼。
写文章要尽量避免方言词语。
viết văn phải cố gắng tránh những từ địa phương.
对课文中的生僻词语都做了简单的注释。
những chữ lạ trong văn chương đều phải có chú giải giản đơn.
随便看
坐罪
坐而论道
坐胎
坐药
坐落
坐蓐
坐蔸
坐蜡
坐观成败
坐视
坐言起行
坐误
坐贻
坐赃
坐镇
坐鞧
坐飞机
坐食
坐馆
坐骑
坐骨
坐骨神经
坑
坑井
坑坑洼洼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 0:07:08