请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 鸡犬升天
释义 鸡犬升天
[jīquǎn shēngtiān]
 gà chó lên trời; cả họ được nhờ (theo truyền thuyết Hoài Nam Vương Lưu An sau khi tu luyện thành tiên, đem tiên dược còn dư vãi ngoài sân, gà chó ăn tiên đơn xong đều bay lên trời. Về sau dùng "gà chó lên trời" để ví với một người có thế lực thì những người có quan hệ với anh ta đều được nhờ.)。相传说汉朝淮南王刘安修炼成仙后,把剩下的药撒在院子里,鸡狗 吃了仙药也都升了天。后来用"鸡犬升天"比喻一个人得势,和他有关系的人也随之发迹。也说"一人得 道,鸡犬升天"。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 18:56:36