请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[háo]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 17
Hán Việt: HÀO
 1. kêu to; rú; gọi to; gào; gào thét。大声叫。
 一声长嚎
 kêu to một tiếng
 狼嚎
 sói rú
 2. khóc to; gào khóc。同'号'(háo)2.。
 嚎啕
 gào khóc; khóc to
Từ ghép:
 嚎春 ; 嚎咷 ; 嚎啕
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/23 20:09:15