请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (曡)
[dié]
Bộ: 又 - Hựu
Số nét: 14
Hán Việt: ĐIỆP
 1. điệp; chồng; chất; chồng chất; trùng điệp; trùng nhau。一层加上一层;重复。
 重叠
 trùng điệp
 叠石为山
 chồng đá thành núi
 层见叠出
 liên tiếp xuất hiện
 2. gấp; xếp (quần áo, giấy)。折叠(衣被、纸张等)。
 叠衣服
 xếp quần áo
 把信叠好装在信封里。
 gấp bức thư lại bỏ vào bì thư.
Từ ghép:
 叠床架屋 ; 叠翠 ; 叠叠 ; 叠加 ; 叠句 ; 叠岭 ; 叠罗汉 ; 叠印 ; 叠韵 ; 叠嶂 ; 叠置
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 17:59:25