请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[pàn]
Bộ: 又 - Hựu
Số nét: 10
Hán Việt: BẠN
 phản bội。背叛。
 叛贼。
 kẻ phản bội.
 叛匪。
 bọn phỉ.
 叛党。
 phản
 Đảng. 叛国。
 phản quốc.
 众叛亲离。
 bạn bè ghét bỏ, thân thích lánh xa.
Từ ghép:
 叛变 ; 叛离 ; 叛乱 ; 叛卖 ; 叛逆 ; 叛徒
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 10:46:13