请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[cā]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 17
Hán Việt: SÁT
 két; kít; xịch; kèn kẹt (từ tượng thanh; âm thanh phát ra khi các vật thể cọ vào nhau)。(拟)象声词;形容某些物体摩擦时发出的声音。
 摩托车嚓的一声停住了
 xe gắn máy thắng két một tiếng dừng hẳn lại
[chā]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: SÁT
 rắc; chát (từ tượng thanh)。象声词。
 喀嚓 。
 răng rắc.
 啪嚓
 。 chan chát.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/28 21:11:26