释义 |
嚓 | | | | | [cā] | | Bộ: 口 - Khẩu | | Số nét: 17 | | Hán Việt: SÁT | | | két; kít; xịch; kèn kẹt (từ tượng thanh; âm thanh phát ra khi các vật thể cọ vào nhau)。(拟)象声词;形容某些物体摩擦时发出的声音。 | | | 摩托车嚓的一声停住了 | | xe gắn máy thắng két một tiếng dừng hẳn lại | | [chā] | | Bộ: 口(Khẩu) | | Hán Việt: SÁT | | | rắc; chát (từ tượng thanh)。象声词。 | | | 喀嚓 。 | | răng rắc. | | | 啪嚓 | | 。 chan chát. |
|