请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[huò]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 19
Hán Việt: HOẮC
 1. ồ (tỏ ý kinh ngạc hoặc khen ngợi)。叹词,表示惊讶或赞叹。
 嚯,原来你们也在这儿!
 ồ, thì ra các bạn đều ở đây!
 2. ha hả; hô hố (từ tượng thanh, tiếng cười)。象声词。
 嚯 嚯大笑。
 cười ha hả
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 6:11:51