请输入您要查询的越南语单词:
单词
油篓
释义
油篓
[yóulǒu]
bình dầu (cái sọt miệng nhỏ bụng to, đan bằng nan trúc, cành mận gai, bên trong có phủ giấy dầu, đồng thời quét lên dầu trẩu và các loại nguyên liệu khác, dùng để đựng dầu.)。口小腹大的篓子,用竹篾、荆条等编成,里面糊纸,并涂上桐 油和其他涂料,用来盛油等。
随便看
一波未平,一波又起
一泻千里
一流
一清早
一溜儿
一溜歪斜
一溜烟
一溜风
一潭死水
一炮打响
一点儿
一片冰心
一物降一物
一生
一百一
一盘散沙
一盘棋
一目了然
一目十行
一直
一相情愿
一瞥
一瞬
一知半解
一碗水端平
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 9:40:46