请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 油葫芦
释义 油葫芦
[yóu·hulǔ]
 dế cơm (côn trùng, giống con dế nhưng lớn hơn, màu nâu đen, bóng loáng, xúc tu lớn, phần bụng to, con mái có ống đẻ trứng màu nâu đỏ, cánh con trống có thể cọ vào nhau để phát ra tiếng kêu. Kiếm ăn vào ban đêm, ăn các loại đậu, ngũ cốc, các loại dưa...)。昆虫、体形像蟋蟀,比蟋蟀大,黑褐色,有油光,触角大,腹部肥大,有一对尾须,雌虫另有一个 赤褐色的产卵管,雄虫的翅能互相摩擦发声。昼伏夜出,吃豆类、谷类、瓜类等。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:14:09