请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 嚼舌
释义 嚼舌
[jiáoshé]
 1. nói láo; xuyên tạc; nói bậy。信口胡说;搬弄是非。
 有意见当面提,别在背后嚼舌。
 có ý kiến gì thì cứ nói trước mặt, đừng có xuyên tạc sau lưng.
 2. cãi vã; tranh cãi; cãi vặt。无谓地争辩。也说嚼舌头(jiáoshé·tou)、嚼舌根(jiáoshé·gen) 。
 没工夫跟你嚼舌。
 không có hơi đâu mà cãi vã với nhà ngươi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 9:31:53