请输入您要查询的越南语单词:
单词
不稂不莠
释义
不稂不莠
[bùlángbùyǒu]
không nên thân nên nết; đồ vô dụng; du thủ du thực; chẳng nên trò trống gì; đồ hư hỏng; không ra cỏ đuôi chó cũng chẳng giống cỏ đuôi chồn; không nên thân nên nết; không ra hồn ra dáng gì cả。稂,狼尾草。莠,狗尾草。既不象稂也不象 莠。比喻不成材或没出息。
随便看
座右铭
座垫
座子
座席
座无虚席
座机
座次
座舱
座落
座谈
座钟
庭
庭园
庭审
庭院
庭除
庯
庳
庵
庵堂
庶
庶乎
庶几乎
庶务
庶子
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 0:29:42