请输入您要查询的越南语单词:
单词
不稂不莠
释义
不稂不莠
[bùlángbùyǒu]
không nên thân nên nết; đồ vô dụng; du thủ du thực; chẳng nên trò trống gì; đồ hư hỏng; không ra cỏ đuôi chó cũng chẳng giống cỏ đuôi chồn; không nên thân nên nết; không ra hồn ra dáng gì cả。稂,狼尾草。莠,狗尾草。既不象稂也不象 莠。比喻不成材或没出息。
随便看
黑货
黑运
黑道
黑钙土
黑钱
黑锅
黑陶
黑陶文化
黑雨
黑雾
黑非洲
黑马
黑魆魆
黑鱼
黑黝黝
黑黢黢
黑龙江
黔
黔剧
黔首
黔驴之技
黕
玻璃板
玻璃砖
玻璃粉
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 23:19:28