请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (峽)
[xiá]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 9
Hán Việt: HIỆP
 Hiệp; eo; eo sông; chỗ hai quả núi kẹp dòng sông ở giữa (thường dùng làm tên đất)。两山夹水的地方(多用于地名)。
 三门峡。(在河南)。
 Tam Môn Hiệp (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc).
 青铜峡(在宁夏)。
 Thanh Đồng Hiệp (ở tỉnh Ninh Hạ, Trung Quốc).
Từ ghép:
 峡谷
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 18:35:16