请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (罷)
[bà]
Bộ: 网 (罒,冈) - Võng
Số nét: 11
Hán Việt: BÃI
 1. đình lại; ngừng; dừng; thôi. 停止。
 欲罢不能
 muốn thôi chẳng được
 不肯罢手
 không chịu ngừng tay
 2. bãi; cách; cho thôi. 免去;解除。
 罢官
 cách chức
 3. xong; hết; đoạn. 完;完了;完毕。
 吃罢晚饭
 ăn cơm tối xong
 说罢,他就走了。
 nói đoạn anh ta đi luôn
Từ ghép:
 罢黜 ; 罢工 ; 罢官 ; 罢教 ; 罢课 ; 罢考 ; 罢了 ; 罢了 ; 罢论 ; 罢免 ; 罢免权 ; 罢市 ; 罢手 ; 罢休 ; 罢宴 ; 罢职
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/4 11:06:06