释义 |
罢 | | | | | Từ phồn thể: (罷) | | [bà] | | Bộ: 网 (罒,冈) - Võng | | Số nét: 11 | | Hán Việt: BÃI | | | 1. đình lại; ngừng; dừng; thôi. 停止。 | | | 欲罢不能 | | muốn thôi chẳng được | | | 不肯罢手 | | không chịu ngừng tay | | | 2. bãi; cách; cho thôi. 免去;解除。 | | | 罢官 | | cách chức | | 方 | | | 3. xong; hết; đoạn. 完;完了;完毕。 | | | 吃罢晚饭 | | ăn cơm tối xong | | | 说罢,他就走了。 | | nói đoạn anh ta đi luôn | | Từ ghép: | | | 罢黜 ; 罢工 ; 罢官 ; 罢教 ; 罢课 ; 罢考 ; 罢了 ; 罢了 ; 罢论 ; 罢免 ; 罢免权 ; 罢市 ; 罢手 ; 罢休 ; 罢宴 ; 罢职 |
|