请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不端
释义 不端
[bùduān]
 không đứng đắn; không đoan trang; hổ thẹn。不正派。
 品行不端
 phẩm hạnh không đoan trang
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/20 6:06:15