请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 崇祯
释义 崇祯
[chóngzhēn]
 Sùng Trinh (niên hiệu của Vua Tư Tông thời nhà Minh bên Trung Quốc, công nguyên 1628-1644)。明思宗(朱由检)年号(公元1628-1644)。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 14:35:25