请输入您要查询的越南语单词:
单词
不等
释义
不等
[bùděng]
形
không bằng; không bằng nhau; không giống; không đều; bất đồng。不一样;不齐。
数目不等。
số không bằng nhau
大小不等。
lớn nhỏ không đều
水平高低不等。
trình độ cao thấp không đều
长短不等。
dài ngắn không đều
随便看
诟
诟厉
诟病
诟詈
诟骂
诠
诠次
诠注
诠释
诡
诡奇
诡幻
诡异
诡怪
诡秘
诡称
诡笑
诡计
诡计多端
诡诈
诡诞
诡谲
诡辞
诡辩
诡辩术
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 16:43:00