请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不等
释义 不等
[bùděng]
 không bằng; không bằng nhau; không giống; không đều; bất đồng。不一样;不齐。
 数目不等。
 số không bằng nhau
 大小不等。
 lớn nhỏ không đều
 水平高低不等。
 trình độ cao thấp không đều
 长短不等。
 dài ngắn không đều
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/6 18:00:38