请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (絞)
[jiǎo]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 9
Hán Việt: GIẢO
 1. vắn; xoắn; bện lại; quyện。把两股以上条状物扭在一起。
 铁索是用许多铁丝绞成的。
 dây cáp là dùng nhiều dây thép xoắn thành.
 好多问题绞在一起,闹不清楚了。
 bao nhiêu vấn đề quyện vào nhau, làm mọi việc không được rõ ràng.
 2. vắt。握住条状物的两端同时向相反的方向转动,使受到挤压;拧。
 把毛巾绞干。
 vắt khô khăn lông.
 满身大汗,连头发上都可以绞出水来。
 người đầy mồ hôi, ngay cả tóc cũng có thể vắt ra nước.
 绞脑汁(费心思)。
 vắt óc.
 3. treo cổ; thắt cổ (hình phạt)。勒死;吊死。
 绞杀。
 treo cổ.
 绞架。
 giá treo cổ.
 绞索。
 dây treo cổ.
 4. trục kéo; tời。把绳索一端系在轮上,转动轮轴,使系在另一端的物体移动。
 绞车。
 xe trục kéo; xe tời.
 绞盘。
 bàn kéo; bàn tời.
 绞着辘轳打水。
 kéo guồng múc nước.
 5. khoan。用绞刀切削。
 绞孔。
 khoan lỗ.
 6. cuộn (lượng từ)。量词,用于纱、毛线等。
 一绞纱。
 một cuộn sợi.
Từ ghép:
 绞包针 ; 绞肠痧 ; 绞车 ; 绞刀 ; 绞架 ; 绞脑汁 ; 绞盘 ; 绞杀 ; 绞索 ; 绞痛 ; 绞刑
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 17:27:03