| | | |
| [lǐbài] |
| | 1. cúng lễ; lễ bái。宗教徒向所信奉的神行礼。 |
| | 礼拜堂。 |
| nhà thờ (nơi hành lễ của các tín đồ đạo cơ đốc giáo). |
| | 做礼拜。 |
| làm lễ. |
| | 2. tuần lễ; tuần。星期。 |
| | 下礼拜。 |
| tuần sau. |
| | 开学已经三个礼拜了。 |
| khai giảng đã được ba tuần rồi. |
| | 3. thứ; ngày thứ (trong tuần)。跟'天(或日)、一、二、三、四、五、六'连用,表示一个星期中间的某一天。 |
| | 礼拜三。 |
| thứ tư. |
| | 礼拜六。 |
| thứ bảy. |
| | 4. chủ nhật; ngày chủ nhật。礼拜天的简称。 |