请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不管
释义 不管
[bùguǎn]
 1. cho dù; bất kể; bất luận; chẳng kể; dù... hay không; mặc dù. (Liên từ. biểu thị trong bất kỳ hoàn cảnh hoặc điều kiện gì, kết quả cũng không thể thay đổi. Phía sau thường có thêm các phó từ '都、也')。连词,表示在任何条件或情况下结果 都不会改变,后边常有'都、也'等副词与它呼应。
 不管远不远他都不去
 dù xa hay không xa nó cũng không đi
 不管困难多大,我们也要克服
 bất kể khó khăn đến đâu, chúng ta cũng phải khắc phục
 2. mặc; bỏ mặc; mặc kệ; bỏ liều; bất chấp。不顾,不被相反的力量阻塞或阻止;无视不利的结果。
 不能不管
 không thể bỏ mặc
 不管一切
 sống chết mặc bây
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 6:26:14