请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 润泽
释义 润泽
[rùnzé]
 1. trơn bóng; mượt mà。滋润;不干枯。
 雨后荷花显得更加润泽可爱了。
 mưa xong, hoa sen càng thêm mượt mà đáng yêu.
 2. làm trơn。使滋润。
 用油润泽轮轴。
 cho dầu nhờn vào trục bánh xe.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 1:39:36