请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 这样
释义 这样
[zhèyàng]
 như vậy; như thế; thế này。(这样儿)指示代词,指示性质、状态、方式、程度等。也说这么样。
 他就是这样一个大公无私的人。
 anh ấy luôn là một người chí công vô tư như thế đấy.
 他的认识和态度就是这样转变的。
 nhận thức và thái độ của anh ấy thay đổi như thế đấy.
 担负这样重大的责任,够难为他的。
 chịu trách nhiệm nặng nề như vậy, thật khó cho anh ấy.
 这样,就可以引起同学们爬山的兴趣。
 như vậy có thể gây hứng thú leo núi của các bạn học.
 Chú ý: '这(么)样'có thể dùng làm định ngữ hoặc trạng ngữ, cũng có thể dùng làm bổ ngữ hoặc vị ngữ, còn 这么thì có thể dùng làm định ngữ hoặc trạng ngữ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:54:02