请输入您要查询的越南语单词:
单词
进展
释义
进展
[jìnzhǎn]
tiến triển; tiến hoá; phát triển (sự việc)。(事情)向前发展。
进展神速。
phát triển nhanh chóng.
农村电气化有了进展。
việc điện khí hoá ở nông thôn đã có tiến triển.
随便看
升华
升堂入室
升天
升学
升官
升幂
升平
升旗
升格
升水
升汞
升涨
升班
升级
升结肠
升腾
升迁
升降
升降机
升降舵
午
午前
午后
午夜
午时
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/9 17:03:08