请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 进展
释义 进展
[jìnzhǎn]
 tiến triển; tiến hoá; phát triển (sự việc)。(事情)向前发展。
 进展神速。
 phát triển nhanh chóng.
 农村电气化有了进展。
 việc điện khí hoá ở nông thôn đã có tiến triển.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:31:39