请输入您要查询的越南语单词:
单词
进展
释义
进展
[jìnzhǎn]
tiến triển; tiến hoá; phát triển (sự việc)。(事情)向前发展。
进展神速。
phát triển nhanh chóng.
农村电气化有了进展。
việc điện khí hoá ở nông thôn đã có tiến triển.
随便看
定论
定评
定语
定说
定调
定谳
定货
定购
定都
定量
定量分析
定金
定钱
定销
定阅
定音
定音鼓
定额
定鼎
宛
宛如
宛然
宛转
宜
宜人
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:31:39