请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 修饰
释义 修饰
[xiūshì]
 1. trang sức。修整装饰使整齐美观。
 修饰一新
 tân trang; làm đẹp
 2. chải chuốt trang điểm。梳妆打扮。
 略加修饰,就显得很利落。
 trang điểm nhẹ nhàng, càng tỏ ra gọn gàng
 3. sửa chữa。修改润饰,使语言文字明确生动。
 你把这篇稿子再修饰一下。
 anh đem bản thảo này sửa lại đi
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 18:55:03