请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 双管齐下
释义 双管齐下
[shuāngguǎnqíxià]
Hán Việt: SONG QUẢN TỀ HẠ
 hai bút cùng vẽ; tiến hành đồng bộ (ví với việc hai phía cùng tiến hành)。本指画画时两管笔同时并用,比喻两方面同时进行。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 8:18:51