请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (剗)
[chǎn]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 7
Hán Việt: SẢN
 xúc; xoá bỏ; san (bằng xẻng); trừ bỏ。用锹或铲撮取或清除。
 Ghi chú: 另见chàn。
 刬除。
 xoá bỏ; trừ bỏ tận gốc.
 刬平。
 san bằng.
Từ phồn thể: (剗)
[chàn]
Bộ: 刂(Đao)
Hán Việt: SẢN
 đồng loạt; tất cả。一概。见〖一刬〗。
 Ghi chú: 另见chǎn。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/31 12:55:14