请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zòu]
Bộ: 大 (夨) - Đại
Số nét: 9
Hán Việt: TẤU
 1. diễn tấu; tấu; biểu diễn; cử。演奏。
 独奏
 độc tấu
 合奏
 hợp tấu
 伴奏
 đệm đàn
 奏国歌
 cử quốc ca
 2. xảy ra; đạt được; lập nên; làm nên。发生;取得(功效等)。
 奏效
 có hiệu quả
 大奏奇功
 lập công lớn; lập kỳ công.
 3. tâu; tấu (vua)。臣子对帝王陈述意见或说明事情。
 启奏
 tâu lên; khởi tấu.
 奏议
 tâu bày; trình bày
 奏本
 bản tấu
Từ ghép:
 奏案 ; 奏报 ; 奏本 ; 奏功 ; 奏技 ; 奏捷 ; 奏凯 ; 奏鸣曲 ; 奏疏 ; 奏效 ; 奏议 ; 奏乐 ; 奏章 ; 奏折
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 22:28:41