请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (栔、偰)
[qì]
Bộ: 大 (夨) - Đại
Số nét: 9
Hán Việt: KHẾ, KHIẾT
 1. khắc (bằng dao)。用刀雕刻。
 2. chữ khắc。刻的文字。
 书契。
 thư khế; thư tịch.
 殷契。
 Ân khế (thư tịch thời xưa).
 3. văn tự; văn khế; bằng khoán。买卖房地产等的文书,也是所有权的凭证。
 地契。
 bằng khoán đất.
 房契。
 bằng khoán nhà.
 4. hợp nhau; hợp ý nhau; ăn ý nhau; tương hợp。投合。
 默契。
 thoả thuận ngầm.
 投契。
 hợp ý.
 相契。
 tương hợp.
 Ghi chú: 另见xiè
Từ ghép:
 契丹 ; 契合 ; 契机 ; 契据 ; 契友 ; 契约 ; 契纸
[xiè]
Bộ: 大(Đại)
Hán Việt: TIẾT
 ông Tiết (thuỷ tổ nhà Ân, tương truyền là bầy tôi Vua Thuấn)。人名,殷代的祖先,传说是舜的臣。
 Ghi chú: 另见q́
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 9:23:41