请输入您要查询的越南语单词:
单词
伴同
释义
伴同
[bàntóng]
kèm; đi cùng; cùng。同在一起作伴,重着于陪同,一同。
年迈体衰,需要有人伴同前往
tuổi già sức yếu cần có người đi kèm
蒸发和溶解的过程常有温度下降的现象伴同发生。
quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
随便看
自讨苦吃
自讼
自诉
自诩
自说自话
自谦
自谴
自豪
自负
自负盈亏
自责
自贬
自费
自赎
自赞
自足
自身
自转
自轻自贱
自述
自适
自选
自选动作
自遣
自郐以下
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:39:58