请输入您要查询的越南语单词:
单词
伴同
释义
伴同
[bàntóng]
kèm; đi cùng; cùng。同在一起作伴,重着于陪同,一同。
年迈体衰,需要有人伴同前往
tuổi già sức yếu cần có người đi kèm
蒸发和溶解的过程常有温度下降的现象伴同发生。
quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
随便看
煤气
煤气灯
煤油
煤渣
煤炭
煤烟
煤焦油
煤球
煤田
煤砖
煤砟子
煤精
煤耗
煤花
煤黑油
煦
照
照临
照亮
照会
照例
照办
照发
照墙
照壁
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 6:41:34