请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[shì]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 7
Hán Việt: TỰ
 dường như; tựa như。似的。
Từ ghép:
 似的
[sì]
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: TỰ
 1. giống; giống như。象;如同。
 相似。
 tương tự.
 近似。
 gần giống.
 类似。
 cùng loại.
 似是而非。
 giống thật mà không phải thật.
 2. hình như。似乎。
 似属可行。
 hình như có thể làm được.
 似应从速办理。
 hình như cần phải giải quyết nhanh.
 3. vượt; hơn。表示超过。
 解放后,人民生活一年强似一年。
 sau giải phóng, cuộc sống của nhân dân ngày càng khá hơn.
 Ghi chú: 另见sh́
Từ ghép:
 似...非... ; 似乎 ; 似是而非
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/5 20:29:24