请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[dàn]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 7
Hán Việt: ĐÃN
 1. chỉ。只。
 但愿如此
 chỉ mong như thế
 不求有功,但求无过。
 chẳng cầu có công, chỉ mong không lỗi.
 辽阔的原野上,但见麦浪随风起伏。
 trên cánh đồng bao la, chỉ thấy những lớp sóng lúa dập dờn theo gió.
 2. nhưng; nhưng mà。但是。
 屋子小,但挺干净。
 phòng tuy nhỏ, nhưng rất sạch sẽ.
 工作虽然忙,但一点也没放松学习。
 công việc tuy bận rộn, nhưng không hề sao lãng việc học.
 3. họ Đan。姓。
Từ ghép:
 但凡 ; 但是 ; 但书 ; 但愿
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 14:07:04