请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 成功
释义 成功
[chénggōng]
 thành công; thịnh vượng。获得预期的结果(跟'失败'相对)。
 试验成功了。
 thực nghiệm thành công.
 大会开得很成功。
 đại hội rất thành công.
 大家都希望这项革新得到成功。
 mọi người đều hy vọng cuộc đổi mới này sẽ đạt được thành công.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 14:29:45