请输入您要查询的越南语单词:
单词
成功
释义
成功
[chénggōng]
thành công; thịnh vượng。获得预期的结果(跟'失败'相对)。
试验成功了。
thực nghiệm thành công.
大会开得很成功。
đại hội rất thành công.
大家都希望这项革新得到成功。
mọi người đều hy vọng cuộc đổi mới này sẽ đạt được thành công.
随便看
玉器
玉宇
玉帛
玉带
玉成
玉搔头
玉洁冰清
玉照
玉版宣
玉版纸
玉玺
玉皇大帝
玉石
玉石俱焚
玉碎
玉簪
玉米
玉米面
玉色
玉茭
玉雕
玉音
玉麦
王
王侯
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 6:59:50