请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 成分
释义 成分
[chéng·fen]
 1. thành phần; nhân tố; yếu tố; phần hợp thành (chỉ vật)。指构成事物的各种不同的物质或因素。
 化学成分。
 thành phần hoá học.
 减轻了心里不安的成分。
 giảm bớt những nỗi bất an trong lòng.
 2. thành phần; giai cấp (chỉ người)。指个人参加革命工作以前的主要经历或职业。
 工人成分。
 giai cấp công nhân.
 他的个人成分是学生。
 về thành phần bản thân, anh ấy là học sinh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:28