请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 位置
释义 位置
[wèi·zhi]
 1. vị trí; chỗ。所在或所占的地方。
 大家都按指定的位置坐了下来。
 mọi người đều ngồi vào vị trí đã được chỉ định.
 2. địa vị; vị trí。地位。
 '狂人日记'在中国新文学中占有重要位置。
 "Nhật ký người điên" có chỗ đứng quan trọng trong nền văn học mới ở Trung Quốc.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/13 16:48:09