请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[fāng]
Bộ: 艸 (艹) - Thảo
Số nét: 10
Hán Việt: PHƯƠNG
 1. hương thơm; thơm; mùi thơm。香。
 芬芳
 thơm ngát; thơm lừng
 芳草
 phương thảo; cỏ thơm
 芳香
 hương thơm; mùi thơm
 2. hoa cỏ。花卉。
 群芳
 các loại hoa thơm
 众芳
 nhiều hoa thơm cỏ lạ
 3. tốt đẹp; tiếng thơm; thơm tho (chỉ phẩm chất, danh tiếng)。美好的(德行、名声)。
 芳名
 phương danh; danh thơm; tiếng thơm
 流芳百世
 lưu tiếng thơm muôn đời
 4. có quan hệ。敬辞,用于对方或跟对方有关的事物。
 芳邻
 hàng xóm tốt.
 5. họ Phương。姓。
Từ ghép:
 芳菲 ; 芳邻 ; 芳龄 ; 芳名 ; 芳香 ; 芳心 ; 芳泽
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 22:31:19