| | | |
| [fāng] |
| Bộ: 艸 (艹) - Thảo |
| Số nét: 10 |
| Hán Việt: PHƯƠNG |
| | 1. hương thơm; thơm; mùi thơm。香。 |
| | 芬芳 |
| thơm ngát; thơm lừng |
| | 芳草 |
| phương thảo; cỏ thơm |
| | 芳香 |
| hương thơm; mùi thơm |
| | 2. hoa cỏ。花卉。 |
| | 群芳 |
| các loại hoa thơm |
| | 众芳 |
| nhiều hoa thơm cỏ lạ |
| | 3. tốt đẹp; tiếng thơm; thơm tho (chỉ phẩm chất, danh tiếng)。美好的(德行、名声)。 |
| | 芳名 |
| phương danh; danh thơm; tiếng thơm |
| | 流芳百世 |
| lưu tiếng thơm muôn đời |
| | 4. có quan hệ。敬辞,用于对方或跟对方有关的事物。 |
| | 芳邻 |
| hàng xóm tốt. |
| | 5. họ Phương。姓。 |
| Từ ghép: |
| | 芳菲 ; 芳邻 ; 芳龄 ; 芳名 ; 芳香 ; 芳心 ; 芳泽 |