请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 低潮
释义 低潮
[dīcháo]
 1. triều xuống; nước ròng。在潮的一个涨落周期内,水面下降的最低潮位。
 2. thoái trào; đi xuống。比喻事物发展过程中低落、停滞的阶段。
 那时革命正处于低潮。
 bấy giờ cách mạng đang trong giai đoạn thoái trào.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 3:33:57