请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 严密
释义 严密
[yánmì]
 1. kín đáo; chặt chẽ。事物之间结合得紧,没有空隙。
 瓶子盖得很严密。
 bình đậy rất kín
 这篇小说的结构十分严密。
 kết cấu của tiểu thuyết này rất chặt chẽ.
 2. chu đáo; không sơ hở。周到;没有疏漏。
 消息封锁得很严密
 tin tức được kiểm soát chặt chẽ
 严密注视形势的发展。
 theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/4 23:50:53