请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 低空
释义 低空
[dīkōng]
 tầng trời thấp。距离地面较近的空间。
 低空飞行
 máy bay bay dưới tầng thấp.
 在低空是暖而湿润的西南气流。
 luồng khí Tây Nam ấm lại ẩm ướt ở tầng trời thấp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 20:36:39